1 | | " Một người Hà Nội cụ thể và rất tạo hình "/ Nguyễn Huy Thông . - Tr.8, 14 Người Hà Nội, 2002. - Số 35(31/8), |
2 | | "Hoàng thành Thăng Long - dấu ấn một thời": Bài học lịch sử trực quan, sinh động/ Nguyễn Thanh . - Tr.5 Hà Nội mới, 2020.- 12 tháng 1, |
3 | | "Xe đạp ơi, đã xa rồi còn đâu…”/ Thu Hằng . - Tr.10 Nhịp sống Hà Nội, 2019.- Số 9, 28 tháng 9, |
4 | | ''Nhị Hà quanh bắc sang đông''/ Nguyễn Ngọc Tiến . - Tr.10 Hà Nội mới cuối tuần, 2021.- Số 50, 12 tháng 12, |
5 | | 1000 hình ảnh Hà Nội - Việt Nam xưa/ Nguyễn Khắc Cần, Nguyễn Ngọc Diệp: sưu tầm . - H.: Văn hóa dân tộc, 2010. - 391tr.; 20cm Thông tin xếp giá: HVL3064, HVL3065 |
6 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội.: Q. 4, Nhạc mới . - H.: Âm nhạc, 2010. - 671tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M120716, M120717 |
7 | | 1000 năm âm nhạc Thăng Long - Hà Nội.: Q.1: Tư liệu Hán Nôm - Nhạc vũ cung đình, ca trù . - H.: Âm nhạc, 2010. - 719tr.; 24cm Thông tin xếp giá: HVL4032, VL37802, VL37803 |
8 | | 1000 Năm Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Tuyết Mai: chủ biên, T.1 . - H.: Văn hóa Thông tin, 2004. - 225tr .: ảnh màu.; 30cm Thông tin xếp giá: VL24926 |
9 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Tuyết Mai: chủ biên. T. 1 . - H.: Văn hóa thông tin, 2004. - 225tr.; 30cm Thông tin xếp giá: HVL1394, HVL1395, TLVL10, TLVL11, TLVL12 |
10 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội/ Bùi Tuyết Mai: chủ biên; Vũ Khiêu, Phan Huy Lê, Đỗ Quyên...: biên soạn, T.2 . - H.: Khoa học xã hội, 2009. - 224tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL2981, HVL2982 |
11 | | 1000 năm Thăng Long - Hà Nội: Toàn tập/ Bùi Tuyết Mai: chủ biên; Phan Huy Lê, Nguyễn Hữu Thùy, Đỗ Quyên...: biên soạn . - H.: Khoa học xã hội, 2010. - 232tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL3138, HVL3139 |
12 | | 12 ngày đêm ấy . - H.: Quân đội nhân dân, 1982. - 20tr.; 17cm Thông tin xếp giá: VN845, VN846 |
13 | | 20 tỷ phú hàng đầu nước Nga: Bí mật gì đã giúp họ trở thành tỷ phú/ Vadim Samodurov; Sỹ Hưng, Vũ Phi Hùng: dịch . - H.: Văn hóa thông tin, 2012. - 531tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18503, M128513, M128514, M128515, PM029094, VL42440, VL42441, VN031458 |
14 | | 25 năm thắng lợi vẻ vang của Thủ đô Hà Nội: Tư liệu về thành tích xây dựng và chiến đấu của Thủ đô Hà Nội 25 năm qua, chủ yếu là 15 năm sau ngày giải phóng . - H.: Sở Văn hóa thông tin, 1970. - 19tr.; 25cm Thông tin xếp giá: VL1554, VL1555 |
15 | | 45 năm hoạt dộng của Đảng lao động Việt Nam (1930 - 1975): Tập ảnh . - Sài Gòn: Cục Xuất bản báo chí, 1975. - 117tr.; 30cm Thông tin xếp giá: VL2521 |
16 | | 55 năm hồi ức về những anh hùng làm nên lịch sử Điện Biên Phủ: (7/5/1954-7/5/2009) . - H.: Văn hóa thông tin, 2009. - 180tr.; 26cm Thông tin xếp giá: PM.027455, VV.007875 |
17 | | 82 bia Tiến sĩ Văn Miếu được công nhận là Di sản tư liệu Thế giới/ Phương Hạnh . - Tr.7 Tuổi trẻ thủ đô, 2013. - Số 1173, 27 tháng 2, |
18 | | Ai đã viết các cuộn bản thảo ở biển Chết?/ Norman Golb; Đỗ Văn Thuấn: biên dịch . - H.: Từ điển bách khoa, 2006. - 418tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5809, DM5810, M102934, M102935, M102936, VL28578, VL28579 |
19 | | Ai giết anh em Ngô Đình Diệm: Sách tham khảo/ Quốc Đại: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2005. - 575tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M9(VM), M97821, VV68163, VV68164 |
20 | | An Xá - Cơ Xá - Phúc Xá - lịch sử một tên làng gắn với lịch sử Thăng Long/ Nguyễn Xuân Hòa, Nguyễn Hữu Tưởng . - Tr. 196 - 201 Thông báo Hán Nôm học năm 1997. - H., 1998, |
21 | | Ảnh nghệ thuật/ Nguyễn Nhưng . - H.: Văn hóa thông tin, 1999. - 133tr.; 26cm Thông tin xếp giá: TLVL03, TLVL04 |
22 | | Bác Hồ đã nghỉ trưa trên đồi Chu mật/ Nguyễn Quốc Ân . - Tr.12-14 Tản Viên Sơn, 1998.- Số 11+12, tháng 12, |
23 | | Bác Hồ trong trái tim các dân tôc Việt Nam/ Biên soạn: Lê Ngọc Thắng,Vũ Minh Anh, Nguyễn Tuệ Minh . - H.: Văn hóa dân tộc, 2014. - 145tr.: ảnh minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: PM036367, VL000306 |
24 | | Bác Hồ trong trái tim phụ nữ Việt Nam: Ký . - H.: Nxb. Phụ nữ, 2007. - 271tr.; 24cm Thông tin xếp giá: LCV28189, LCV28748, LCV28749, LCV29099, LCV29216, LCV30023, LCV30084, LCV30103, LCV30841, LCV31049 |
25 | | Bác Hồ và những ngày đầu chính quyền cách mạng/ Bá Ngọc . - Tr.2 Hà Nội mới, 2002. - 2 tháng 9, |
26 | | Bác Hồ và những tết ở Hà Nội/ Phạm Gia Vệ . - Tr.3 An ninh thủ đô, 2003. - Số 940 (25/1), |
27 | | Bác Hồ với lực lượng vũ trang nhân dân . - H.: Quân đội nhân dân, 1976. - 143tr.; 31cm Thông tin xếp giá: HVL1262 |
28 | | Bác Hồ với lực lượng vũ trang nhân dân . - H.: Quân đội nhân dân, 2004. - 147tr.; 30cm Thông tin xếp giá: VL23855 |
29 | | Bác Hồ với lực lượng vũ trang nhân dân . - H.: Quân đội nhân dân, 1976. - 143tr .: ảnh.; 33cm Thông tin xếp giá: VL25031 |
30 | | Bác Hồ với Thanh Hóa. Thanh niên Thanh Hóa làm theo lời Bác . - H.: Lao động, 1998. - 479tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV59147, VV59148 |
|